Có 2 kết quả:
具体到 jù tǐ dào ㄐㄩˋ ㄊㄧˇ ㄉㄠˋ • 具體到 jù tǐ dào ㄐㄩˋ ㄊㄧˇ ㄉㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to embody into
(2) to apply to
(3) to take the shape of
(4) specific to
(2) to apply to
(3) to take the shape of
(4) specific to
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to embody into
(2) to apply to
(3) to take the shape of
(4) specific to
(2) to apply to
(3) to take the shape of
(4) specific to
Bình luận 0